Trang chủ054920 • KOSDAQ
add
Hancom With Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.745,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Phạm vi một năm
2.330,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,49 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,94 T | 40,44% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -22,13% |
Thu nhập ròng | 4,17 T | 50,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 845,16 Tr | 1.018,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 T | 19,97% |
Tổng tài sản | 244,22 T | 13,57% |
Tổng nợ | 95,27 T | 42,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 T | 50,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,27 T | -2.555,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,12 T | 1.865,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | 32,24% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | -36,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40