Trang chủ054920 • KOSDAQ
add
Hancom With Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 3.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,05 T KRW
Số lượng trung bình
54,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,74 T | 106,21% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 32,12% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 132,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 151,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 T | 17,78% |
Tổng tài sản | 223,55 T | 5,21% |
Tổng nợ | 79,33 T | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 132,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | 58,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,42 T | -696,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 T | 638,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,70 T | -609,54% |
Dòng tiền tự do | -4,98 T | -150,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40