Trang chủ0548 • HKG
add
Shenzhen Expressway Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 $
Mức chênh lệch một ngày
7,42 $ - 7,56 $
Phạm vi một năm
5,96 $ - 7,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,21 T HKD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 202,61 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | 510,40 Tr | -14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | -16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 126,67% |
Tổng tài sản | 71,11 T | 6,60% |
Tổng nợ | 38,50 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,40 Tr | -14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 66,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,49 Tr | -644,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -719,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,59 Tr | -216,98% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -16,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
7.080