Trang chủ054670 • KOSDAQ
add
Daehan Nupharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.820,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 8.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,04 T KRW
Số lượng trung bình
27,41 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,88 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 20,00 T | 2,98% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 32,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | -37,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,08 T | -11,25% |
Tổng tài sản | 251,53 T | 21,57% |
Tổng nợ | 122,10 T | 48,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 T | 219,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 T | -239,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,93 T | 35,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | -24,41% |
Dòng tiền tự do | -7,79 T | -61,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
394