Trang chủ054620 • KOSDAQ
add
APS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.560,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.285,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,40 T KRW
Số lượng trung bình
29,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,21 T | 354,51% |
Chi phí hoạt động | 8,88 T | 21,20% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -99,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -99,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -775,41 Tr | 82,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,65 T | 99,97% |
Tổng tài sản | 405,58 T | 0,05% |
Tổng nợ | 182,25 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -99,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 T | 80,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,06 T | -140,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 T | -7,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,95 T | -518,91% |
Dòng tiền tự do | -13,13 T | -55,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
109