Trang chủ054540 • KOSDAQ
add
Samyoung M Tek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.780,00 ₩ - 15.390,00 ₩
Phạm vi một năm
3.575,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,31 T KRW
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,47 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 9,49% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,14 T | 92,05% |
Tổng tài sản | 146,59 T | 27,19% |
Tổng nợ | 66,91 T | 56,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -76,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,31 T | 9,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,61 T | 849,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,20 T | 512,53% |
Dòng tiền tự do | 7,68 T | 14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
132