Trang chủ0544 • HKG
add
Daido Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
322,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,31 Tr | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 11,30 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | -18,46 Tr | -86,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,20 | -204,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,07 Tr | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | -53,20% |
Tổng tài sản | 509,77 Tr | 115,21% |
Tổng nợ | 569,32 Tr | 141,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,46 Tr | -86,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | -20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | 73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,59 Tr | -37,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,10 Tr | -140,34% |
Dòng tiền tự do | 4,68 Tr | -62,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
150