Trang chủ054220 • KOSDAQ
add
VitzroSys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
358,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ₩ - 368,00 ₩
Phạm vi một năm
317,00 ₩ - 621,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -18,18% |
Thu nhập ròng | -17,54 Tr | 98,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | 98,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,72 Tr | 384,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 24,92% |
Tổng tài sản | 52,74 T | 20,05% |
Tổng nợ | 35,15 T | 26,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,54 Tr | 98,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | -153,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 T | 1.186,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | 356,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 T | 262,61% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | 59,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
59