Trang chủ054210 • KOSDAQ
add
Elentec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.050,00 ₩ - 8.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,01 T KRW
Số lượng trung bình
90,83 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,56 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 13,19 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | 88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | 89,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,67 T | 295,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,83 T | -34,33% |
Tổng tài sản | 569,46 T | 5,64% |
Tổng nợ | 302,42 T | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | 88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,61 T | -254,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,12 T | -41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 T | 28,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,79 T | -235,39% |
Dòng tiền tự do | -29,43 T | -97,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
352