Trang chủ054180 • KOSDAQ
add
Medicox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
153,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -40,85% |
Thu nhập ròng | -3,72 T | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,52 | 51,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -927,89 Tr | 67,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | -63,02% |
Tổng tài sản | 77,50 T | -7,45% |
Tổng nợ | 25,19 T | -14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 T | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -286,44 Tr | 85,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 794,98 Tr | 142,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 T | -1.200,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -15,50% |
Dòng tiền tự do | -422,29 Tr | 82,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
62