Trang chủ054180 • KOSDAQ
add
Medicox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ₩ - 197,00 ₩
Phạm vi một năm
103,00 ₩ - 846,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T KRW
Số lượng trung bình
19,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | -8,66% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -36,43% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | 2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,26 | -7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | -50,34% |
Tổng tài sản | 83,56 T | -11,28% |
Tổng nợ | 27,34 T | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | 2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 T | 8,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 993,83 Tr | -44,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 T | 38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 T | 25,73% |
Dòng tiền tự do | -1,24 T | 77,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
79