Trang chủ0540 • HKG
add
Speedy Global
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
134,27 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,71 Tr | -44,15% |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | -40,81% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -50,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -11,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | -49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,61 Tr | -42,85% |
Tổng tài sản | 176,46 Tr | -49,57% |
Tổng nợ | 87,52 Tr | -68,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -50,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,15 Tr | 300,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 362,50 N | -43,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,51 Tr | -2.443,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,87 Tr | -21,55% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | -51,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
139