Trang chủ054090 • KOSDAQ
add
Samjin LND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ₩ - 834,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 1.203,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 T KRW
Số lượng trung bình
67,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,41 T | -29,47% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | -12,76% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 159,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 184,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 128,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,50 T | 4,50% |
Tổng tài sản | 133,98 T | -16,62% |
Tổng nợ | 93,90 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 159,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | 555,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | -115,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,22 Tr | 96,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 T | -71,74% |
Dòng tiền tự do | 4,71 T | -79,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
131