Trang chủ054090 • KOSDAQ
add
Samjin LND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
815,00 ₩ - 851,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T KRW
Số lượng trung bình
142,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,62 T | -10,06% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | -19,75% |
Thu nhập ròng | -4,65 T | -889,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,00 | -973,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 934,58 Tr | -56,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,27 T | 15,04% |
Tổng tài sản | 160,68 T | -21,22% |
Tổng nợ | 102,34 T | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 T | -889,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,64 Tr | 134,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,41 T | 3.471,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,37 T | -1.747,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,56 T | 1.021,42% |
Dòng tiền tự do | 22,60 T | 426,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
121