Trang chủ053980 • KOSDAQ
add
Osangjaiel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.685,00 ₩ - 3.765,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 4.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,71 T KRW
Số lượng trung bình
60,67 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,76 T | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 24,67% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 227,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 219,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 44,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,44 T | 11,10% |
Tổng tài sản | 142,91 T | 8,34% |
Tổng nợ | 36,21 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 227,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -62,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -3.111,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | -64,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,92 Tr | -99,20% |
Dòng tiền tự do | -578,09 Tr | -127,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
133