Trang chủ053980 • KOSDAQ
add
Osangjaiel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.425,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 4.365,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,49 T KRW
Số lượng trung bình
34,57 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
8,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,32 T | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 22,57% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,54 T | 21,02% |
Tổng tài sản | 145,77 T | 6,30% |
Tổng nợ | 43,57 T | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 832,84 Tr | -79,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | 60,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | -157,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 T | -22,92% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -1.374,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
133