Trang chủ053700 • KOSDAQ
add
Sambo Motors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.960,00 ₩ - 4.010,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,17 T KRW
Số lượng trung bình
54,80 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 419,40 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 40,85 T | 37,04% |
Thu nhập ròng | 9,91 T | -24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | -29,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,59 T | -38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,30 T | 20,13% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 11,15% |
Tổng nợ | 856,71 T | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 T | -24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,06 T | 321,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,82 T | 24,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 T | -90,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,63 T | 47,66% |
Dòng tiền tự do | -43,76 T | 44,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
513