Trang chủ053690 • KRX
add
HanmiGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.040,00 ₩ - 18.280,00 ₩
Phạm vi một năm
13.530,00 ₩ - 24.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,43 T KRW
Số lượng trung bình
80,71 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,27 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 26,51 T | -8,04% |
Thu nhập ròng | 4,82 T | 33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 30,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 T | -14,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,17 T | 2,42% |
Tổng tài sản | 443,84 T | 0,15% |
Tổng nợ | 209,78 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 T | 33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | 78,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,25 T | -45,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -107,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 T | -79,04% |
Dòng tiền tự do | -11,99 T | -395,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
649