Trang chủ053610 • KOSDAQ
add
Protec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.850,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Phạm vi một năm
19.920,00 ₩ - 37.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,05 T KRW
Số lượng trung bình
52,71 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,04 T | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 8,66 T | 43,53% |
Thu nhập ròng | 13,72 T | 593,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,87 | 485,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,35 T | 163,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,00 T | 6,33% |
Tổng tài sản | 425,22 T | 14,30% |
Tổng nợ | 85,08 T | 64,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,72 T | 593,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,90 T | 1,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,27 T | -5.436,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,22 T | 1.052,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 T | -127,26% |
Dòng tiền tự do | -20,02 T | -228,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
281