Trang chủ053610 • KOSDAQ
add
Protec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.750,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Phạm vi một năm
19.920,00 ₩ - 34.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
361,35 T KRW
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,45 T | 22,59% |
Chi phí hoạt động | 6,85 T | -0,58% |
Thu nhập ròng | 9,00 T | -28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | -41,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,95 T | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,82 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 383,79 T | 1,99% |
Tổng nợ | 56,52 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 T | -28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,53 T | 217,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,88 T | -192,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,91 Tr | -111,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 T | -154,24% |
Dòng tiền tự do | 3,36 T | 124,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
288