Trang chủ0535 • HKG
add
Gemdale Properties and Invstmnt Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 96,78% |
Chi phí hoạt động | 405,54 Tr | 152,89% |
Thu nhập ròng | -504,09 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,59 | 76,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,11 Tr | 27,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -29,11% |
Tổng tài sản | 67,61 T | -21,29% |
Tổng nợ | 47,32 T | -24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,09 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,49 Tr | -136,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,68 Tr | -49,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,67 Tr | 46,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,96 Tr | 17,38% |
Dòng tiền tự do | -300,93 Tr | 23,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.100