Trang chủ053450 • KOSDAQ
add
Sekonix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ₩ - 6.080,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 8.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,50 T KRW
Số lượng trung bình
357,68 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,83 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 12,86 T | 7,09% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 49,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 54,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 T | -24,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 T | 43,69% |
Tổng tài sản | 294,24 T | -2,04% |
Tổng nợ | 153,62 T | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 49,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | -73,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | 65,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 T | 68,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 924,13 Tr | -81,82% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | -87,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
504