Trang chủ053450 • KOSDAQ
add
Sekonix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.150,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 8.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,33 T KRW
Số lượng trung bình
114,18 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,83 T | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 14,60 T | 11,89% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 T | -39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | -70,44% |
Tổng tài sản | 306,20 T | 12,94% |
Tổng nợ | 165,27 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,78 T | -228,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | -60,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,97 T | 391,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 T | -291,81% |
Dòng tiền tự do | -19,41 T | -472,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
504