Trang chủ053450 • KOSDAQ
add
Sekonix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.680,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
4.500,00 ₩ - 8.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,47 T KRW
Số lượng trung bình
57,92 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,24 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 12,98 T | -4,79% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 T | -14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 T | 10,19% |
Tổng tài sản | 283,14 T | -0,86% |
Tổng nợ | 145,21 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -286,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 T | -60,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 T | -53,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,52 T | -88,70% |
Dòng tiền tự do | -7,01 T | 12,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
527