Trang chủ0533 • HKG
add
Goldlion
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
915,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
139,56 N
Tỷ số P/E
29,62
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,56 Tr | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 140,07 Tr | -2,09% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -106,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -108,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,58 Tr | -69,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 5,22% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 1,58% |
Tổng nợ | 807,44 Tr | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 973,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -106,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,65 Tr | 17,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,44 Tr | -107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 Tr | 79,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,22 Tr | -35,04% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | -93,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.600