Trang chủ053280 • KOSDAQ
add
Tập đoàn YES24
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.795,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Phạm vi một năm
3.640,00 ₩ - 8.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,75 T KRW
Số lượng trung bình
46,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,81 T | -11,01% |
Chi phí hoạt động | 33,63 T | 8,62% |
Thu nhập ròng | -6,67 T | -296,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | -320,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | -115,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 T | 19,99% |
Tổng tài sản | 501,18 T | 29,24% |
Tổng nợ | 283,56 T | 37,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 T | -296,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,99 T | -1.196,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 T | -133,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,98 T | 539,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 300,91% |
Dòng tiền tự do | -33,01 T | -174,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
394