Trang chủ053280 • KOSDAQ
add
Tập đoàn YES24
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ₩ - 3.855,00 ₩
Phạm vi một năm
3.635,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,38 T KRW
Số lượng trung bình
56,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,85 T | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 28,61 T | -6,01% |
Thu nhập ròng | -222,88 Tr | -109,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -109,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | -45,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,19 T | 69,04% |
Tổng tài sản | 503,32 T | 20,69% |
Tổng nợ | 311,31 T | 36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,88 Tr | -109,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | -80,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,05 T | -4,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,54 T | 256,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,16 T | 260,08% |
Dòng tiền tự do | -14,97 T | -194,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
401