Trang chủ053270 • KOSDAQ
add
Guyoung Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Phạm vi một năm
1.785,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,56 T KRW
Số lượng trung bình
95,77 N
Tỷ số P/E
3,26
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,86 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 8,62 T | 17,31% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | 112,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 119,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 T | -10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,63 T | 35,52% |
Tổng tài sản | 476,11 T | 33,21% |
Tổng nợ | 334,98 T | 41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | 112,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 T | 204,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,73 T | -221,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,02 T | 131,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | -69,07% |
Dòng tiền tự do | -25,67 T | -103,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
377