Trang chủ053270 • KOSDAQ
add
Guyoung Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.785,00 ₩ - 2.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,67 T KRW
Số lượng trung bình
41,87 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,29 T | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 7,84 T | 9,07% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | -54,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -56,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 T | -18,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,47 T | 61,75% |
Tổng tài sản | 437,78 T | 27,58% |
Tổng nợ | 306,30 T | 37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | -54,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 T | 299,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,13 T | -15.920,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,44 T | 497,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,71 T | 24,57% |
Dòng tiền tự do | -45,98 T | -4,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
380