Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.065,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,38 T KRW
Số lượng trung bình
34,98 N
Tỷ số P/E
99,40
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,78 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 2,35% |
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 160,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 157,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,15 Tr | 18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,77 T | 7,26% |
Tổng tài sản | 143,51 T | -7,34% |
Tổng nợ | 21,31 T | -22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 160,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -115,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 172,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,99 Tr | 111,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -123,62% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -126,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
57