Trang chủ053260 • KOSDAQ
add
Keum Kang Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.105,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Phạm vi một năm
3.720,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,06 T KRW
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,17 T | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 39,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,12 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 161,33 T | 4,17% |
Tổng nợ | 33,71 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,97 T | -494,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 591,34 Tr | -40,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,29 Tr | 79,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 T | -414,76% |
Dòng tiền tự do | -4,17 T | -305,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
57