Trang chủ053210 • KRX
add
KT Skylife Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 5.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,58 T KRW
Số lượng trung bình
21,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,94%
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,99 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 280,44 T | -6,65% |
Thu nhập ròng | -146,59 T | -18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,04 | -20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,78 T | -3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,39 T | 10,00% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -14,43% |
Tổng nợ | 463,60 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,59 T | -18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,28 T | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,52 T | 59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | 18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,66 T | 263,91% |
Dòng tiền tự do | 35,45 T | -44,45% |
Giới thiệu
KT SkyLife is a satellite broadcasting provider in South Korea. It is a subsidiary of KT Corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
378