Trang chủ053060 • KOSDAQ
add
Sae Dong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.346,00 ₩ - 1.439,00 ₩
Phạm vi một năm
865,00 ₩ - 1.497,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 T KRW
Số lượng trung bình
105,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,95 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | -8,10% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | 2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 T | 18,62% |
Tổng tài sản | 119,05 T | -3,32% |
Tổng nợ | 81,59 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | 2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,20 T | 439,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,66 T | -356,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,32 Tr | -154,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 98.375,00% |
Dòng tiền tự do | 9,86 T | 906,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
203