Trang chủ053050 • KOSDAQ
add
GSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.680,00 ₩ - 2.715,00 ₩
Phạm vi một năm
2.530,00 ₩ - 4.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,67 T KRW
Số lượng trung bình
101,60 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,89 T | 11,45% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | -6,78% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 343,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 297,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 80,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 T | 29,67% |
Tổng tài sản | 219,46 T | 3,40% |
Tổng nợ | 120,09 T | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 343,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | -2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 T | -6,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -537,28 Tr | 43,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 T | 8,35% |
Dòng tiền tự do | 6,57 T | 234,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
85