Trang chủ053050 • KOSDAQ
add
GSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.775,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.755,00 ₩ - 2.795,00 ₩
Phạm vi một năm
2.530,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,07 T KRW
Số lượng trung bình
90,75 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,97 T | 20,82% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | 38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 T | 14,95% |
Tổng tài sản | 247,70 T | 5,95% |
Tổng nợ | 149,51 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | 38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,06 T | 4,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | 87,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | -111,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | -73,28% |
Dòng tiền tự do | 1,95 T | 110,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
85