Trang chủ053050 • KOSDAQ
add
GSE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.505,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Phạm vi một năm
2.430,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,87 T KRW
Số lượng trung bình
130,28 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,44 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | 16,13% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | -70,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -69,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,13 Tr | -48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 210,37 T | 0,61% |
Tổng nợ | 113,08 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | -70,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,89 Tr | -162,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | 51,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -156,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 T | -83,93% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | -22,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
82