Trang chủ053030 • KOSDAQ
add
Binex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.060,00 ₩ - 16.540,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 24.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
527,85 T KRW
Số lượng trung bình
371,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,53 T | 41,49% |
Chi phí hoạt động | 13,39 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 126,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 118,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 44,00 | 125,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | 183,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | 12,29% |
Tổng tài sản | 296,51 T | 6,98% |
Tổng nợ | 110,13 T | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 126,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 T | 14,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 T | -172,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,40 T | -18,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 T | -284,03% |
Dòng tiền tự do | -17,30 T | -41,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
626