Trang chủ053030 • KOSDAQ
add
Binex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.440,00 ₩ - 14.740,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
472,94 T KRW
Số lượng trung bình
245,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,36 T | 37,84% |
Chi phí hoạt động | 12,14 T | -1,26% |
Thu nhập ròng | -964,85 Tr | 91,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 94,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -30,00 | 92,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 T | 320,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -371,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 T | 3,46% |
Tổng tài sản | 304,35 T | 12,69% |
Tổng nợ | 117,14 T | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,85 Tr | 91,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 T | 155,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 T | -282,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 T | 393,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | 34,08% |
Dòng tiền tự do | -7,03 T | -539,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
616