Trang chủ0529 • HKG
add
SiS International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
503,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
131,53 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 133,93 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | 173,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 148,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,01 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 21,94% |
Tổng tài sản | 9,11 T | 11,66% |
Tổng nợ | 4,80 T | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | 173,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 Tr | -13,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | -91,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,17 Tr | 13,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,35 Tr | 52,05% |
Dòng tiền tự do | 36,82 Tr | 299,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.176