Trang chủ052860 • KOSDAQ
add
I&C Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
1.485,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,25 T KRW
Số lượng trung bình
65,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,20 T | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -24,13% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 436,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,04 | 480,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 4.540,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | 30,33% |
Tổng tài sản | 53,55 T | -5,64% |
Tổng nợ | 16,71 T | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 436,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,19 T | -393,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 T | 291,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 T | -1.304,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,07 T | -726,77% |
Dòng tiền tự do | 673,29 Tr | -72,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
75