Trang chủ0527 • HKG
add
China Ruifeng Renewable Energy Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
8,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,72 Tr | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | -17,76 Tr | 3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 | 8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,80 Tr | 5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,48 Tr | -2,17% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 55,70% |
Tổng nợ | 2,67 T | 68,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,76 Tr | 3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,36 Tr | 281,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,68 Tr | -881,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,56 Tr | 241,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,00 N | 99,12% |
Dòng tiền tự do | -102,01 Tr | -791,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
154