Trang chủ052770 • KOSDAQ
add
IToxi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
452,00 ₩ - 480,00 ₩
Phạm vi một năm
395,00 ₩ - 1.665,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | -47,48% |
Thu nhập ròng | -3,26 T | -115,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,82 | -88,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 T | -17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -70,25% |
Tổng tài sản | 11,11 T | -52,86% |
Tổng nợ | 5,58 T | 91,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 T | -115,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | -31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 T | -1.202,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 496,37 Tr | -94,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 T | -173,82% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | -71,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1997
Trang web
Nhân viên
32