Trang chủ052770 • KOSDAQ
add
IToxi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
292,00 ₩ - 306,00 ₩
Phạm vi một năm
287,00 ₩ - 1.665,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,54 T KRW
Số lượng trung bình
278,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 708,53 Tr | -83,95% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | -68,29% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | 55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,08 | -175,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | 63,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,44 Tr | -87,02% |
Tổng tài sản | 9,29 T | -57,37% |
Tổng nợ | 5,24 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | 55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | 67,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 T | 1.076,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,95 Tr | 55,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -976,92 Tr | 86,17% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 131,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 1997
Trang web
Nhân viên
62