Trang chủ052710 • KOSDAQ
add
Amotech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.950,00 ₩ - 10.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,51 T KRW
Số lượng trung bình
114,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,74 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 8,16 T | -2,89% |
Thu nhập ròng | -49,99 Tr | 99,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | 99,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 T | 328,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,86 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 331,25 T | -6,15% |
Tổng nợ | 175,85 T | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,99 Tr | 99,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | 333,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -633,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | 51,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -736,81 Tr | 82,89% |
Dòng tiền tự do | -2,30 T | -154,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
556