Trang chủ052670 • KOSDAQ
add
Cheil Bio Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.055,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,59 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 22,36% |
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | -50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,03 Tr | -152,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,25 T | 7,36% |
Tổng tài sản | 33,39 T | 1,61% |
Tổng nợ | 1,94 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | -50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,06 Tr | -64,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,09 Tr | 89,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,48 Tr | 40,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,63 Tr | 184,29% |
Dòng tiền tự do | 271,24 Tr | -81,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1977
Trang web
Nhân viên
48