Trang chủ052420 • KOSDAQ
add
Osung Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.723,00 ₩ - 1.753,00 ₩
Phạm vi một năm
1.241,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,45 T KRW
Số lượng trung bình
12,85 Tr
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,70 T | 10,57% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 5,93% |
Thu nhập ròng | 3,77 T | 402,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 373,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 T | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,96 T | 28,18% |
Tổng tài sản | 307,20 T | 7,19% |
Tổng nợ | 50,68 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 T | 402,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 T | 1.872,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | 199,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,10 T | 197,80% |
Dòng tiền tự do | 6,41 T | 54,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
134