Trang chủ052420 • KOSDAQ
add
Osung Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.547,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.541,00 ₩ - 1.571,00 ₩
Phạm vi một năm
1.241,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,49 T KRW
Số lượng trung bình
661,87 N
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,91 T | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -4,31% |
Thu nhập ròng | 11,25 T | 1.588,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,85 | 1.456,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | 36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,41 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 314,73 T | 10,49% |
Tổng nợ | 46,82 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 T | 1.588,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | -44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,66 T | -283,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,84 Tr | -134,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,63 T | -138,41% |
Dòng tiền tự do | 355,48 Tr | -93,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
122