Trang chủ052400 • KOSDAQ
add
Kona I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.200,00 ₩ - 50.500,00 ₩
Phạm vi một năm
14.300,00 ₩ - 86.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
727,44 T KRW
Số lượng trung bình
195,09 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,25 T | 67,79% |
Chi phí hoạt động | 14,93 T | 8,65% |
Thu nhập ròng | 30,07 T | 303,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,24 | 140,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,03 T | 157,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,64 T | 39,62% |
Tổng tài sản | 530,74 T | 28,54% |
Tổng nợ | 290,38 T | 32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,07 T | 303,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,96 T | 367,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,48 T | 30,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | 66,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,04 T | 462,36% |
Dòng tiền tự do | 31,82 T | 83,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
349