Trang chủ052400 • KOSDAQ
add
Kona I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.000,00 ₩ - 51.100,00 ₩
Phạm vi một năm
13.040,00 ₩ - 86.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
715,79 T KRW
Số lượng trung bình
133,00 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,21 T | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 13,92 T | -12,15% |
Thu nhập ròng | 15,57 T | 46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,17 | 44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,08 T | 23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,30 T | 7,80% |
Tổng tài sản | 437,87 T | -5,95% |
Tổng nợ | 226,68 T | -17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 T | 46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | -79,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | 58,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 T | -52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,56 T | -191,48% |
Dòng tiền tự do | -344,49 Tr | 99,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
354