Trang chủ052400 • KOSDAQ
add
Kona I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.400,00 ₩ - 74.900,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 74.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 NT KRW
Số lượng trung bình
595,88 N
Tỷ số P/E
30,72
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,32 T | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 14,93 T | -1,74% |
Thu nhập ròng | 9,03 T | 70,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,48 | 58,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 T | 155,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,25 T | -27,66% |
Tổng tài sản | 433,57 T | -1,61% |
Tổng nợ | 236,35 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 T | 70,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,92 T | 514,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,64 T | -352,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 T | -155,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,73 T | 171,76% |
Dòng tiền tự do | 19,81 T | -74,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
349