Trang chủ052330 • KOSDAQ
add
Kortek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.700,00 ₩ - 9.840,00 ₩
Phạm vi một năm
6.380,00 ₩ - 10.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,81 T KRW
Số lượng trung bình
54,87 N
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,33 T | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 11,91 T | 0,10% |
Thu nhập ròng | 8,99 T | 42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 T | 153,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,37 T | -14,39% |
Tổng tài sản | 448,60 T | 0,43% |
Tổng nợ | 87,20 T | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 T | 42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -53,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 T | -124,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 T | 81,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 T | 62,29% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | -1.110,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
280