Trang chủ052300 • KOSDAQ
add
Ocean In W Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ₩ - 2.675,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,10 T KRW
Số lượng trung bình
34,33 N
Tỷ số P/E
0,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 33,73% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 28,91% |
Thu nhập ròng | 46,21 T | 224,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 N | 142,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,97 Tr | 48,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -91,31% |
Tổng tài sản | 483,50 T | -13,87% |
Tổng nợ | 150,41 T | 85,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,21 T | 224,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | -115,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,82 T | -185,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 T | -47,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,58 T | -272,33% |
Dòng tiền tự do | -23,41 T | 69,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12