Trang chủ0522 • HKG
add
ASMPT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,35 $
Mức chênh lệch một ngày
76,95 $ - 78,70 $
Phạm vi một năm
42,85 $ - 102,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T HKD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 5,27% |
Thu nhập ròng | -269,88 Tr | -1.141,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | -1.057,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,60 Tr | -44,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -8,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,88 Tr | -1.141,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10.300