Trang chủ052260 • KOSDAQ
add
Hyundai BioLand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.795,00 ₩ - 4.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.825,00 ₩ - 6.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,00 T KRW
Số lượng trung bình
51,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,70 T | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 9,22 T | 20,82% |
Thu nhập ròng | -7,02 T | -319,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,82 | -287,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 T | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -79,98% |
Tổng tài sản | 158,56 T | -14,74% |
Tổng nợ | 30,38 T | -36,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,02 T | -319,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,94 Tr | -95,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 T | 111,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,34 T | -2.569,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,17 T | -1.520,83% |
Dòng tiền tự do | -9,24 T | -753,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1995
Trang web
Nhân viên
258