Trang chủ052260 • KOSDAQ
add
Hyundai BioLand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.685,00 ₩ - 4.830,00 ₩
Phạm vi một năm
3.825,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,70 T KRW
Số lượng trung bình
162,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,61 T | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 10,35 T | 16,26% |
Thu nhập ròng | 5,10 T | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,70 T | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 T | -59,07% |
Tổng tài sản | 157,01 T | -18,18% |
Tổng nợ | 22,36 T | -54,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 T | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | 195,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,80 T | 22,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 T | -439,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 T | -25,11% |
Dòng tiền tự do | 6,45 T | 1.203,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1995
Trang web
Nhân viên
341