Trang chủ052260 • KOSDAQ
add
Hyundai BioLand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.425,00 ₩ - 4.485,00 ₩
Phạm vi một năm
3.825,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,20 T KRW
Số lượng trung bình
73,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,48 T | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 10,41 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 16,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 T | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 T | 5,84% |
Tổng tài sản | 165,86 T | -13,99% |
Tổng nợ | 27,91 T | -41,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,09 T | 1.405,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,21 Tr | -3,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,94 Tr | 48,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,24 T | 3.682,18% |
Dòng tiền tự do | 12,03 T | 3.939,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1995
Trang web
Nhân viên
258