Trang chủ052220 • KOSDAQ
add
IMBC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,06 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 11,25 T | 8,99% |
Thu nhập ròng | -671,88 Tr | -179,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,67 | -181,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,96 Tr | -140,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -65,87% |
Tổng tài sản | 67,75 T | -8,45% |
Tổng nợ | 11,04 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,88 Tr | -179,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -50,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -727,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,89 Tr | 24,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -143,96% |
Dòng tiền tự do | -6,41 T | -829,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web