Trang chủ0521 • HKG
add
CWT International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T HKD
Số lượng trung bình
8,84 Tr
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 342,19 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 141,17 Tr | 133,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,75 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 6,37% |
Tổng tài sản | 29,74 T | 5,43% |
Tổng nợ | 24,29 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,17 Tr | 133,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,67 Tr | -269,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,55 Tr | 34,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,33 Tr | 209,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,25 Tr | -42,23% |
Dòng tiền tự do | 133,65 Tr | 27,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.011