Trang chủ0520 • HKG
add
Xiabuxiabu Catering Mngmnt (Chn) Hldngs
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T HKD
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,62 Tr | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 233,44 Tr | -17,96% |
Thu nhập ròng | -42,04 Tr | 69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | 61,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,03 Tr | 3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,30 Tr | 7,12% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -15,99% |
Tổng nợ | 2,23 T | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,04 Tr | 69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,75 Tr | -47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,12 Tr | -216,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,90 Tr | -10,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,76 Tr | -127,41% |
Dòng tiền tự do | 118,73 Tr | 27,47% |