Trang chủ052020 • KOSDAQ
add
STCube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.310,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
496,96 T KRW
Số lượng trung bình
334,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -53,12% |
Chi phí hoạt động | 6,29 T | -6,07% |
Thu nhập ròng | -5,24 T | 16,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,07 | -77,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,37 T | 10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,76 T | 376,90% |
Tổng tài sản | 94,40 T | 160,45% |
Tổng nợ | 15,81 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 T | 16,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 T | 8,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,01 Tr | -687,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,65 Tr | -10,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,52 T | 4,51% |
Dòng tiền tự do | -3,95 T | -16,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13