Trang chủ051980 • KOSDAQ
add
Joongang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 ₩ - 2.945,00 ₩
Phạm vi một năm
1.990,00 ₩ - 9.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,94 T KRW
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | -10,84% |
Thu nhập ròng | -4,66 T | 24,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,52 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,40 Tr | 52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,46 T | 33,48% |
Tổng tài sản | 121,79 T | 0,80% |
Tổng nợ | 22,80 T | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 T | 24,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,61 Tr | -97,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 T | -73,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,70 T | 4.213,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -186,19% |
Dòng tiền tự do | 474,38 Tr | -93,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
120