Trang chủ051905 • KRX
add
Công ty Kinh doanh Các sản phẩm Gia dụng và Chăm sóc sức khỏe LG
Giá đóng cửa hôm trước
114.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
114.700,00 ₩ - 116.300,00 ₩
Phạm vi một năm
107.200,00 ₩ - 207.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 NT KRW
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 NT | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 767,66 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | -85,59 T | 29,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | 31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,11 N | 29,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,11 T | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 NT | 37,11% |
Tổng tài sản | 7,41 NT | 2,57% |
Tổng nợ | 1,72 NT | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,59 T | 29,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,30 T | 34,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,96 T | 622,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,78 T | 54,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 507,55 T | 16.841,75% |
Dòng tiền tự do | 265,23 T | 105,47% |
Giới thiệu
LG H&H Co., Ltd., formerly LG Household & Health Care, is a major South Korean consumer goods company that manages cosmetics, household goods, and beverages business. It is also the South Korean bottler of the Coca-Cola system. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.228