Trang chủ051900 • KRX
add
Công ty Kinh doanh Các sản phẩm Gia dụng và Chăm sóc sức khỏe LG
Giá đóng cửa hôm trước
330.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
330.000,00 ₩ - 344.000,00 ₩
Phạm vi một năm
290.000,00 ₩ - 418.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 NT KRW
Số lượng trung bình
30,74 N
Tỷ số P/E
31,56
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 NT | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 733,48 T | -5,09% |
Thu nhập ròng | 98,22 T | -7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,86 N | -7,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,19 T | -5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 NT | 29,18% |
Tổng tài sản | 7,56 NT | 1,72% |
Tổng nợ | 1,82 NT | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,22 T | -7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,91 T | -13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,43 T | 66,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,26 T | -403,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,69 T | 16,68% |
Dòng tiền tự do | 111,48 T | 32,28% |
Giới thiệu
LG H&H Co., Ltd., formerly LG Household & Health Care, is a major South Korean consumer goods company that manages cosmetics, household goods, and beverages business. It is also the South Korean bottler of the Coca-Cola system. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.325