Trang chủ051900 • KRX
add
Công ty Kinh doanh Các sản phẩm Gia dụng và Chăm sóc sức khỏe LG
Giá đóng cửa hôm trước
276.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
275.000,00 ₩ - 277.000,00 ₩
Phạm vi một năm
275.000,00 ₩ - 355.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 NT KRW
Số lượng trung bình
66,26 N
Tỷ số P/E
70,20
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,58 NT | -7,80% |
Chi phí hoạt động | 702,04 T | -8,63% |
Thu nhập ròng | 18,22 T | -73,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -70,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 N | -72,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,85 T | -38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 NT | -5,01% |
Tổng tài sản | 7,23 NT | -5,00% |
Tổng nợ | 1,44 NT | -20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,22 T | -73,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,11 T | 85,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,82 T | -144,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,46 T | -897,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,34 T | -158,67% |
Dòng tiền tự do | -39,74 T | -1.307,86% |
Giới thiệu
LG H&H Co., Ltd., formerly LG Household & Health Care, is a major South Korean consumer goods company that manages cosmetics, household goods, and beverages business. It is also the South Korean bottler of the Coca-Cola system. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.228