Trang chủ051780 • KOSDAQ
add
CuroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.106,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ₩ - 1.140,00 ₩
Phạm vi một năm
89,18 ₩ - 2.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,31 T KRW
Số lượng trung bình
875,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 738,06% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -523,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,02 | -518,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,71 Tr | -138,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -13,86% |
Tổng tài sản | 80,16 T | 3,66% |
Tổng nợ | 60,61 T | 16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -523,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | -39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,92 Tr | -123,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | -3,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | -826,65% |
Dòng tiền tự do | -6,34 T | -933,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
47