Trang chủ051630 • KRX
add
Chinyang Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.705,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Phạm vi một năm
1.923,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,77 T KRW
Số lượng trung bình
255,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 539,25 Tr | -48,60% |
Thu nhập ròng | 976,05 Tr | 176,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,26 | 215,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,01 Tr | 123,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 T | 7.404,80% |
Tổng tài sản | 80,13 T | 69,60% |
Tổng nợ | 41,35 T | 136,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,05 Tr | 176,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,99 Tr | -84,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | -3.341,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -158,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -548,90 Tr | -87,60% |
Dòng tiền tự do | -547,43 Tr | -436,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
36