Trang chủ051600 • KRX
add
KEPCO Plant Service & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.000,00 ₩ - 45.300,00 ₩
Phạm vi một năm
35.200,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 NT KRW
Số lượng trung bình
180,27 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,01 T | -15,99% |
Chi phí hoạt động | 23,72 T | 27,38% |
Thu nhập ròng | 11,22 T | -74,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -69,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,88 T | -64,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,79 T | 132,71% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -1,56% |
Tổng nợ | 457,72 T | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 T | -74,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,65 T | -90,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,93 T | 150,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,81 T | 12,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,96 T | -65,26% |
Dòng tiền tự do | 92,10 T | -58,47% |
Giới thiệu
KEPCO Plant Service & Engineering Co., Ltd., a subsidiary of KEPCO, is a South Korean public enterprise established in 1974 to provide electronic power and industrial facilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
6.240