Trang chủ051600 • KRX
add
KEPCO Plant Service & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.400,00 ₩ - 54.100,00 ₩
Phạm vi một năm
38.000,00 ₩ - 65.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 NT KRW
Số lượng trung bình
195,04 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,69 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 20,88 T | -0,20% |
Thu nhập ròng | 42,71 T | 26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,77 T | 9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,85 T | 5,97% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | 1,58% |
Tổng nợ | 332,66 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,71 T | 26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 T | -85,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,05 T | 76,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | 10,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,91 T | 72,72% |
Dòng tiền tự do | -8,29 T | -120,98% |
Giới thiệu
KEPCO Plant Service & Engineering Co., Ltd., a subsidiary of KEPCO, is a South Korean public enterprise established in 1974 to provide electronic power and industrial facilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
6.351