Trang chủ0515 • HKG
add
China Silver Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
945,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | -90,16% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | -38,11% |
Thu nhập ròng | -18,95 Tr | -103,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,03 | -1.965,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,32 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | -48,55% |
Tổng tài sản | 678,18 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 679,92 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,95 Tr | -103,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
154