Trang chủ051500 • KOSDAQ
add
CJ Freshway
Giá đóng cửa hôm trước
27.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.150,00 ₩ - 29.000,00 ₩
Phạm vi một năm
15.710,00 ₩ - 29.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
338,93 T KRW
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,64 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 127,36 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,08 T | 7,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,32 T | 52,93% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 9,96% |
Tổng nợ | 1,16 NT | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 T | 81,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,29 T | 27,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -107,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,73 T | -540,53% |
Dòng tiền tự do | 6,15 T | 115,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.686