Trang chủ051490 • KOSDAQ
add
Nara Mold and Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,65 T KRW
Số lượng trung bình
98,83 N
Tỷ số P/E
37,30
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,95 T | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | 624,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 705,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | -20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,73 T | 22,82% |
Tổng tài sản | 268,58 T | 10,27% |
Tổng nợ | 160,31 T | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | 624,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 T | -135,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 T | -62,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,54 T | 304,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -198,58% |
Dòng tiền tự do | -11,03 T | -239,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
170